Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
văn tự
|
danh từ
Hệ thống các dấu mà nghĩa biểu thị lời nói, tư tưởng.
Giấy tờ thoả thuận kí kết trong việc mua bán giữa hai bên.
Văn tự bán tài sản.
Từ điển Việt - Pháp
văn tự
|
acte de vente (d'un bien immeuble)
écriture
écriture ancienne